Phiên âm : shí guāng sì jiàn, rì yuè rú suō.
Hán Việt : thì quang tự tiễn, nhật nguyệt như toa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容時間過得很快。《京本通俗小說.碾玉觀音》:「時光似箭, 日月如梭, 也有一年之上。」《四游記.北游記.第四回》:「不覺時光似箭, 日月如梭, 玉帝化身, 在哥閣國為王, 享太平天下有十年矣。」