VN520


              

時光似箭, 日月如梭

Phiên âm : shí guāng sì jiàn, rì yuè rú suō.

Hán Việt : thì quang tự tiễn, nhật nguyệt như toa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容時間過得很快。《京本通俗小說.碾玉觀音》:「時光似箭, 日月如梭, 也有一年之上。」《四游記.北游記.第四回》:「不覺時光似箭, 日月如梭, 玉帝化身, 在哥閣國為王, 享太平天下有十年矣。」


Xem tất cả...